Sữa dê cho em bé là một thay thế khi người mẹ không thể cho con bú và trong một số trường hợp khi em bé bị dị ứng với sữa bò. Điều này là do sữa dê không có protein alpha casein alpha, mà chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển dị ứng sữa bò.
Sữa dê tương tự như sữa bò và có lactose, nhưng dễ tiêu hóa hơn và ít béo hơn. Tuy nhiên, sữa dê có ít axit folic, cũng như thiếu hụt vitamin C, B12 và B6. Vì vậy, nó có thể là bổ sung vitamin, mà nên được đề nghị bởi bác sĩ nhi khoa của bạn.
Để cho sữa dê, bạn cần phải cẩn thận, chẳng hạn như đun sôi sữa trong ít nhất 5 phút và trộn sữa với một ít nước khoáng hoặc nước đun sôi. Số lượng là:
- 30 ml sữa dê cho trẻ sơ sinh trong tháng thứ nhất + 60 ml nước,
- Nửa ly sữa dê cho bé 2 tháng + nửa ly nước,
- Từ 3 đến 6 tháng: 2/3 sữa dê + 1/3 nước,
- Hơn 7 tháng: bạn có thể cho sữa dê nguyên chất nhưng luôn luộc.
Sữa dê cho em bé với trào ngược không được chỉ định khi trào ngược của em bé là do việc tiêu thụ protein sữa bò bởi vì sữa dê có tiêu hóa tốt hơn, chúng tương tự và sữa này cũng có thể gây trào ngược.
Điều quan trọng cần nhớ là sữa dê không phải là sản phẩm thay thế lý tưởng cho sữa mẹ, và trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong chế độ ăn của bé, lời khuyên của bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia dinh dưỡng là rất quan trọng.
Thông tin dinh dưỡng của sữa dê
Bảng sau đây cho thấy sự so sánh 100 g sữa dê, sữa bò và sữa mẹ.
Thành phần | Sữa dê | Sữa bò | Sữa mẹ |
Năng lượng | 92 kcal | 70 kcal | 70 kcal |
Protein | 3, 9 g | 3, 2 g | 1 g |
Chất béo | 6, 2 g | 3, 4 g | 4, 4 g |
Carbohydrates (Lactose) | 4, 4 g | 4, 7 g | 6, 9 g |
Ngoài ra, sữa dê chứa đủ lượng canxi, vitamin B6, vitamin A, phốt pho, magiê, mangan và đồng, nhưng nó có hàm lượng sắt và axit folic thấp, làm tăng nguy cơ phát triển thiếu máu.
Xem các lựa chọn thay thế khác cho sữa mẹ và sữa bò trong:
- Sữa đậu nành cho bé
- Sữa nhân tạo cho bé