Cupuaçu có nguồn gốc từ một cây Amazon với tên khoa học của Theobroma grandiflorum, thuộc họ cacao và, do đó, một trong những sản phẩm chính của nó là sô cô la cupuaçu, còn được gọi là cupulate.
Cupuaçu có vị chua, nhưng rất nhẹ, cũng được sử dụng để làm nước trái cây, kem, thạch, rượu vang và rượu mạnh. Ngoài ra, bột giấy cũng có thể được sử dụng để làm kem, bánh pudding, bánh nướng, bánh ngọt và pizza.
Lợi ích của Cupuaçu
Những lợi ích của Cupuaçu chủ yếu là để cung cấp năng lượng bởi vì nó có theobromine, một chất tương tự như caffeine. Theobromine cũng cung cấp cho các lợi ích khác của cupuaçu như:
- Kích thích hệ thần kinh trung ương, làm cho cơ thể hoạt động và tỉnh táo hơn;
- Cải thiện chức năng tim;
- Giảm ho vì nó cũng kích thích hệ hô hấp;
- Giúp chống lại việc giữ nước bằng cách lợi tiểu;
Ngoài những lợi ích này, cupuaçu cũng giúp trong việc hình thành các tế bào máu bằng cách giàu sắt.
Thông tin dinh dưỡng Cupuaçu
Thành phần | Số lượng trong 100 g Cupuaçu |
Năng lượng | 72 calo |
Protein | 1, 7 g |
Chất béo | 1, 6 g |
Carbohydrates | 14, 7 g |
Canxi | 23 mg |
Khớp | 26 mg |
Sắt | 2, 6 mg |
Cupuaçu là một loại trái cây có một số chất béo, vì vậy nó không nên được tiêu thụ với số lượng lớn trong chế độ ăn uống.